Có 2 kết quả:
狐群狗党 hú qún gǒu dǎng ㄏㄨˊ ㄑㄩㄣˊ ㄍㄡˇ ㄉㄤˇ • 狐群狗黨 hú qún gǒu dǎng ㄏㄨˊ ㄑㄩㄣˊ ㄍㄡˇ ㄉㄤˇ
hú qún gǒu dǎng ㄏㄨˊ ㄑㄩㄣˊ ㄍㄡˇ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a skulk of foxes, a pack of dogs (idiom)
(2) a gang of rogues
(2) a gang of rogues
Bình luận 0
hú qún gǒu dǎng ㄏㄨˊ ㄑㄩㄣˊ ㄍㄡˇ ㄉㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a skulk of foxes, a pack of dogs (idiom)
(2) a gang of rogues
(2) a gang of rogues
Bình luận 0